VN520


              

人在屋簷下不得不低頭

Phiên âm : rén zài wū yán xià bù dé bù dī tóu.

Hán Việt : nhân tại ốc diêm hạ bất đắc bất đê đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)在他人的勢力範圍下, 不得不聽令從事。如:「這事我幫不上忙, 要知道人在屋簷下不得不低頭。」也作「人在廊簷下不得不低頭」。


Xem tất cả...