Phiên âm : rén zài wū yán xià bù dé bù dī tóu.
Hán Việt : nhân tại ốc diêm hạ bất đắc bất đê đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)在他人的勢力範圍下, 不得不聽令從事。如:「這事我幫不上忙, 要知道人在屋簷下不得不低頭。」也作「人在廊簷下不得不低頭」。