VN520


              

人喊馬嘶

Phiên âm : rén hǎn mǎ sī.

Hán Việt : nhân hảm mã tê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人聲喧譁, 馬匹嘶鳴。形容喧鬧嘈雜的情景。《西遊記》第四四回:「忽聽得一聲吆喝, 好便似千萬人吶喊之聲。……三藏道:『還是人喊馬嘶。』」《二刻拍案驚奇》卷一四:「只聽得外面喧嚷, 似有人喊馬嘶之聲, 漸漸近前堂來了。」也作「人語馬嘶」。


Xem tất cả...