VN520


              

人品

Phiên âm : rén pǐn.

Hán Việt : nhân phẩm.

Thuần Việt : phẩm chất con người; nhân phẩm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phẩm chất con người; nhân phẩm
人的品质
dáng người
人的仪表


Xem tất cả...