Phiên âm : rén pǐn.
Hán Việt : nhân phẩm.
Thuần Việt : phẩm chất con người; nhân phẩm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phẩm chất con người; nhân phẩm人的品质dáng người人的仪表