VN520


              

人口过剩

Phiên âm : rén kǒu guò shèng.

Hán Việt : nhân khẩu quá thặng.

Thuần Việt : thừa dân số; tăng dân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thừa dân số; tăng dân
人口的增加数比国民生产毛额或资源的增加快,导致不能维持较舒适的生活质量,称为"人口过剩"


Xem tất cả...