Phiên âm : rén kǒu guò shèng.
Hán Việt : nhân khẩu quá thặng.
Thuần Việt : thừa dân số; tăng dân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thừa dân số; tăng dân人口的增加数比国民生产毛额或资源的增加快,导致不能维持较舒适的生活质量,称为"人口过剩"