Phiên âm : chǎn fáng.
Hán Việt : sản phòng.
Thuần Việt : phòng sanh; phòng đẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phòng sanh; phòng đẻ医院中主要为孕妇分娩而装备的房间