Phiên âm : chǎn qián.
Hán Việt : sản tiền.
Thuần Việt : tiền sản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền sản (thời kỳ trước khi sanh)孕妇分娩以前的一段时期,医学上叫孕期