Phiên âm : jiāo cuò.
Hán Việt : giao thác.
Thuần Việt : giao thoa; đan xen; xen kẽ; cài vào nhau; lồng vào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giao thoa; đan xen; xen kẽ; cài vào nhau; lồng vào nhau交叉;错杂纵横交错的沟渠.zònghéngjiāocuò de gōuqú.