VN520


              

交错

Phiên âm : jiāo cuò.

Hán Việt : giao thác.

Thuần Việt : giao thoa; đan xen; xen kẽ; cài vào nhau; lồng vào.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giao thoa; đan xen; xen kẽ; cài vào nhau; lồng vào nhau
交叉;错杂
纵横交错的沟渠.
zònghéngjiāocuò de gōuqú.


Xem tất cả...