Phiên âm : jiāo cuò gōng chóu.
Hán Việt : giao thác quang trù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
觥, 古代的大酒杯。籌, 行酒令的器具。交錯觥籌指酒器和酒籌交相錯雜。比喻暢飲。宋.林正大〈賀新涼.環滁皆山也〉詞:「交錯觥籌酣宴處, 肴蔌雜然陳也。」也作「觥籌交舉」、「觥籌交錯」。