VN520


              

交通壕

Phiên âm : jiāo tōng háo.

Hán Việt : giao thông hào.

Thuần Việt : giao thông hào.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giao thông hào
阵地内连接堑壕和其他工事、供交通联络的壕沟在重要地段上有射击设备也叫交通沟


Xem tất cả...