Phiên âm : jiāo tōng háo.
Hán Việt : giao thông hào.
Thuần Việt : giao thông hào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giao thông hào阵地内连接堑壕和其他工事、供交通联络的壕沟在重要地段上有射击设备也叫交通沟