Phiên âm : jiāo rèn.
Hán Việt : giao nhẫm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
衣服的前襟交接。比喻關係密切。唐.柳宗元〈送苑論登第後歸覲詩序〉:「予與馬邑、苑言揚聯貢於京師。自時而後, 車必掛軎, 席必交衽。」