VN520


              

交衽

Phiên âm : jiāo rèn.

Hán Việt : giao nhẫm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

衣服的前襟交接。比喻關係密切。唐.柳宗元〈送苑論登第後歸覲詩序〉:「予與馬邑、苑言揚聯貢於京師。自時而後, 車必掛軎, 席必交衽。」


Xem tất cả...