VN520


              

交衢

Phiên âm : jiāo qú.

Hán Việt : giao cù.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

道路交錯的地方。《孔子家語.卷五.入官》:「六馬之乖離, 必於四達之交衢。」唐.杜甫〈哀王孫〉詩:「不敢長語臨交衢, 且為王孫立斯須。」


Xem tất cả...