Phiên âm : jiāo qú.
Hán Việt : giao cù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
道路交錯的地方。《孔子家語.卷五.入官》:「六馬之乖離, 必於四達之交衢。」唐.杜甫〈哀王孫〉詩:「不敢長語臨交衢, 且為王孫立斯須。」