Phiên âm : jiāo xiāng huī yìng.
Hán Việt : giao tương huy ánh.
Thuần Việt : hoà lẫn; chiếu lẫn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoà lẫn; chiếu lẫn (ánh sáng, màu sắc)(各种光亮、彩色等)相互映照