VN520


              

交相辉映

Phiên âm : jiāo xiāng huī yìng.

Hán Việt : giao tương huy ánh.

Thuần Việt : hoà lẫn; chiếu lẫn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoà lẫn; chiếu lẫn (ánh sáng, màu sắc)
(各种光亮、彩色等)相互映照


Xem tất cả...