VN520


              

交相輝映

Phiên âm : jiāo xiāng huī yìng.

Hán Việt : giao tương huy ánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

各種光彩相互照耀。如:「入夜後的臺北, 霓虹閃爍, 交相輝映。」

hoà lẫn; chiếu lẫn (ánh sáng, màu sắc)。
(各種光亮、彩色等)相互映照。
星月燈火,交相輝映。
trăng sao và ánh đèn hoà lẫn vào nhau.


Xem tất cả...