Phiên âm : jiāo xiāng huī yìng.
Hán Việt : giao tương huy ánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
各種光彩相互照耀。如:「入夜後的臺北, 霓虹閃爍, 交相輝映。」
hoà lẫn; chiếu lẫn (ánh sáng, màu sắc)。(各種光亮、彩色等)相互映照。星月燈火,交相輝映。trăng sao và ánh đèn hoà lẫn vào nhau.