VN520


              

交界

Phiên âm : jiāo jiè.

Hán Việt : giao giới.

Thuần Việt : giao giới; giáp giới.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giao giới; giáp giới
两地相连,有共同的疆界
云南省南部跟越南、老挝和缅甸交界.
yúnnán shěng nánbù gēn yuènán, lǎowō hé miǎndiàn jiāojiè.


Xem tất cả...