Phiên âm : jiāo yǐ.
Hán Việt : giao y.
Thuần Việt : ghế gập; ghế xếp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ghế gập; ghế xếp古代椅子,腿交叉,能折叠方ghế (có tay vịn)