Phiên âm : wǔ sè xiáng yún.
Hán Việt : ngũ sắc tường vân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
顏色絢麗的彩雲。古人以為祥瑞之兆。《大唐三藏取經詩話下》:「午時採蓮舡至, 亦有金蓮花座, 五色祥雲, 十二人玉音童子, 香花幡幢, 七寶瓔珞, 來時迎汝等七人歸天。」