Phiên âm : wǔ fēn zhì.
Hán Việt : ngũ phân,phần,phận chế .
Thuần Việt : thang điểm năm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thang điểm năm (điểm năm là điểm cao nhất, điểm ba là điểm trung bình). 學校評定學生成績的一種記分方法. 五分為最高成績, 三分為及格.