VN520


              

五体投地

Phiên âm : wǔ tǐ tóu dì.

Hán Việt : ngũ thể đầu địa.

Thuần Việt : phục sát đất; phục lăn; đầu rạp xuống đất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phục sát đất; phục lăn; đầu rạp xuống đất
指两手、两膝和头着地,是佛教最恭敬的礼节,比喻敬佩到了极点


Xem tất cả...