VN520


              

五丁

Phiên âm : wǔ dīng.

Hán Việt : ngũ đinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傳說中的五位力士。北魏.酈道元《水經注.沔水注》:「秦惠王欲伐蜀, 而不知道, 作五石牛, 以金置尾下, 言能屎金, 蜀王負力, 令五丁引之成道。」唐.杜甫〈橋陵詩三十韻因呈縣內諸官〉詩:「即事壯重險, 論功超五丁。」


Xem tất cả...