VN520


              

云汉

Phiên âm : yún hàn.

Hán Việt : vân hán.

Thuần Việt : ngân hà; sông ngân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngân hà; sông ngân
天河
trời cao
指高空
rǎnrǎn rù yúnhàn


Xem tất cả...