Phiên âm : yún hàn.
Hán Việt : vân hán.
Thuần Việt : ngân hà; sông ngân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngân hà; sông ngân天河trời cao指高空rǎnrǎn rù yúnhàn