VN520


              

云山雾罩

Phiên âm : yún shān wù zhào.

Hán Việt : vân san vụ tráo.

Thuần Việt : mây mù dày đặc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mây mù dày đặc
形容云雾弥漫
ăn nói lan man; nói năng lung tung; nói nhăng nói cuội
形容说话漫无边际,使人困惑不解


Xem tất cả...