VN520


              

云然

Phiên âm : yún rán.

Hán Việt : vân nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

如此。《書經.秦誓》:「雖則云然, 尚猷詢茲黃髮, 則罔所愆。」


Xem tất cả...