Phiên âm : yún jué bō guǐ.
Hán Việt : vân quyệt ba quỷ .
Thuần Việt : biến ảo khôn lường; tình thế biến hoá khôn lường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biến ảo khôn lường; tình thế biến hoá khôn lường. 漢代揚雄《甘泉賦》:"于是大廈云譎波詭. "形容房屋構造就像云彩和波浪那樣千姿百態. 后多用來形容事態變幻莫測. 也說波譎云詭.