Phiên âm : shì wù.
Hán Việt : sự vụ.
Thuần Việt : công việc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công việc所做的或要做的事情事务繁忙.shìwù fánmáng.sự vụ; việc hành chính quản trị事务科.phòng hành chính quản trị.shìwù gōngzuò.