Phiên âm : shì bài chuí chéng.
Hán Việt : sự bại thùy thành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
事情在即將成功時失敗。明.梁辰魚《浣紗記》第八齣:「凶逆, 不日就誅滅了, 九仞為山, 功虧一簣, 料想不勞而集, 事敗垂成!」