VN520


              

事從

Phiên âm : shì cóng.

Hán Việt : sự tòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

事情。元.孫仲章《勘頭巾》第一折:「我這裡下階基轉影壁親身問, 問一個事從來歷, 唱叫緣因。」


Xem tất cả...