VN520


              

事後諸葛亮

Phiên âm : shì hòu zhū gé liàng.

Hán Việt : sự hậu chư cát lượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

事前無意見, 事後才高談闊論的人。如:「那個傢伙總是在事後到處批評, 發表高論, 只會做事後諸葛亮, 實在令人討厭。」


Xem tất cả...