Phiên âm : shì hòu zhū gé liàng.
Hán Việt : sự hậu chư cát lượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
事前無意見, 事後才高談闊論的人。如:「那個傢伙總是在事後到處批評, 發表高論, 只會做事後諸葛亮, 實在令人討厭。」