VN520


              

九斤黃雞

Phiên âm : jiǔ jīn huáng jī.

Hán Việt : cửu,cưu cân hoàng kê .

Thuần Việt : gà vàng chín cân; gà tốt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gà vàng chín cân; gà tốt. 雞的一個品種, 是中國有名的肉用雞, 多為棕黃色, 背部寬, 胸部肥厚, 臀部發達, 雄雞體重可達九斤, 雌雞可達七八斤. 通稱九斤黃.


Xem tất cả...