Phiên âm : jiǔ jīn huáng jī.
Hán Việt : cửu,cưu cân hoàng kê .
Thuần Việt : gà vàng chín cân; gà tốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gà vàng chín cân; gà tốt. 雞的一個品種, 是中國有名的肉用雞, 多為棕黃色, 背部寬, 胸部肥厚, 臀部發達, 雄雞體重可達九斤, 雌雞可達七八斤. 通稱九斤黃.