VN520


              

乙覽

Phiên âm : yǐ lǎn.

Hán Việt : ất lãm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

乙, 指乙夜, 二更時候, 約為晚上十點。乙覽謂於乙夜觀看文書。語本唐.蘇鶚《杜陽雜編.卷中》:「文宗皇帝尚賢樂善, 罕有倫比。…謂左右曰:『若不甲夜視事, 乙夜觀書, 何以為人君耶!』」後以乙覽指皇帝閱讀文書。宋.劉克莊〈書事〉詩二首之一:「學徒誰是單傳者, 史藳曾經乙覽無?」


Xem tất cả...