VN520


              

乙烯化氧

Phiên âm : yǐ xī huà yǎng.

Hán Việt : ất 烯 hóa dưỡng.

Thuần Việt : Ê-ty-len oxide.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Ê-ty-len oxide


Xem tất cả...