Phiên âm : yǐ zhǒng lì zǐ.
Hán Việt : ất chủng,chúng lạp tử,tí .
Thuần Việt : hạt bê-ta.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạt bê-ta. 某些放射性物質衰變時放射出來的高速運動的電子帶負電. 也叫倍塔粒子.