Phiên âm : yǐ zhuàng jié cháng.
Hán Việt : ất trạng kết tràng.
Thuần Việt : kết tràng chữ S.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kết tràng chữ S结肠的一部分,与降结肠相连,在左髂骨附近,形成'乙'字形,下连直肠也叫S状结肠