VN520


              

乘法表

Phiên âm : chéng fǎ biǎo.

Hán Việt : thừa,thặng pháp biểu .

Thuần Việt : bảng cửu chương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bảng cửu chương. 由一組數按規則的順序相乘所得之積列成的表, 通常指由前10個或12個自然數按1、2、3、等等直到10或12的順序依次相乘所得之積列成的表.


Xem tất cả...