Phiên âm : chéng fǎ.
Hán Việt : thừa,thặng pháp .
Thuần Việt : phép nhân; tính nhân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phép nhân; tính nhân. 數學中的一種運算方法. 最簡單的是正整數的乘法, 即幾個相同的數連加的簡便算法, 例如2連加5次, 就是用5來乘2.