Phiên âm : chéng shí.
Hán Việt : thừa thì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利用機會。《文選.沈約.齊故安陸昭王碑文》:「魏氏乘時於前, 皇齊握符於後。」《三國演義》第七回:「今不乘時報恨, 更待何年。」也作「乘機」。