VN520


              

乌涂

Phiên âm : wū tu.

Hán Việt : ô đồ.

Thuần Việt : nước âm ấm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nước âm ấm
水不凉也不热(多指饮用的水)
乌涂水不好喝.
wūtú shǔi bù hǎohē.
chần chừ; do dự; không dứt khoát


Xem tất cả...