Phiên âm : wū tu.
Hán Việt : ô đồ.
Thuần Việt : nước âm ấm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nước âm ấm水不凉也不热(多指饮用的水)乌涂水不好喝.wūtú shǔi bù hǎohē.chần chừ; do dự; không dứt khoát