Phiên âm : wù la.
Hán Việt : ô lạp.
Thuần Việt : giầy u-la.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giầy u-la (giầy độn cỏ u-la bên trong cho ấm)东北地区冬天穿的鞋,用皮革制成,里面垫乌拉草