VN520


              

乌托邦

Phiên âm : wū tuō bāng.

Hán Việt : ô thác bang.

Thuần Việt : xã hội không tưởng; ảo tưởng; nguyện vọng viển vôn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xã hội không tưởng; ảo tưởng; nguyện vọng viển vông (lí tưởng, kế hoạch không thể thực hiện được) (Utopia)
理想中最美好的社会本是英国空想社会主义者莫尔(Thomas More)所著书名的简称作者在书里描写了他所想象的实 行公有制的幸福社会,并把这种社会叫做'乌托邦',意即没有的地方后来泛指不能实现的愿望、计划等


Xem tất cả...