VN520


              

乌姆塔塔

Phiên âm : wū mǔ tǎ tǎ.

Hán Việt : ô mỗ tháp tháp.

Thuần Việt : Umtata .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Umtata (thủ đô Transkei)
特兰斯凯首都,在"黑人家园"班图斯坦的中西部,做为一军事要塞建于1860年


Xem tất cả...