Phiên âm : yì zǐ.
Hán Việt : nghĩa tử.
Thuần Việt : nghĩa tử; con nuôi; con đỡ đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghĩa tử; con nuôi; con đỡ đầu认领而非亲生的儿子