Phiên âm : wéinán.
Hán Việt : vi nan.
Thuần Việt : khó xử; rầy rà; rắc rối; bối rối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khó xử; rầy rà; rắc rối; bối rối感到难以应付为难的事wèinán de shìlàm khó dễ; kiếm chuyện; gây chuyện故意为难cố tình làm khó dễ