VN520


              

为所欲为

Phiên âm : wéi suǒ yù wéi.

Hán Việt : vi sở dục vi.

Thuần Việt : muốn làm gì thì làm; làm gì tuỳ thích; làm mưa làm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

muốn làm gì thì làm; làm gì tuỳ thích; làm mưa làm gió; hoành hành ngang ngược; múa gậy vườn hoang
想干什么就干什么;任意而为(贬义)


Xem tất cả...