Phiên âm : wéi lì.
Hán Việt : vi lực.
Thuần Việt : ra sức; ra tay; góp sức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ra sức; ra tay; góp sức使劲儿;出力无能为力wúnéngwèilì