Phiên âm : wéi shēng.
Hán Việt : vi sanh.
Thuần Việt : sống bằng nghề; mưu sinh; sống bằng cách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sống bằng nghề; mưu sinh; sống bằng cách(以某种途径) 谋生