Phiên âm : wéi zhǐ.
Hán Việt : vi chỉ.
Thuần Việt : đến; cho đến; tới.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đến; cho đến; tới ... (thời gian nào đó)截止;终止(多用于时间、进度等)