Phiên âm : wéi qī.
Hán Việt : vi kì.
Thuần Việt : kỳ hạn; thời gian; thời hạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kỳ hạn; thời gian; thời hạn从时间、期限长短上看为期不远wèiqībùyuǎn