Phiên âm : wéi wǔ.
Hán Việt : vi ngũ.
Thuần Việt : làm bạn; nhập bọn; đồng bọn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm bạn; nhập bọn; đồng bọn同伙;做伙伴羞与为伍xīuyǔwèiwǔ