VN520


              

为人作嫁

Phiên âm : wèi rén zuò jià.

Hán Việt : vi nhân tác giá.

Thuần Việt : làm mướn không công; khổ thay người khác; làm dâu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm mướn không công; khổ thay người khác; làm dâu trăm họ
唐朝秦韬玉"贫女"诗:'苦恨年年压金线,为他人作嫁衣裳'后来用'为人作嫁'比喻空为别人辛苦忙碌


Xem tất cả...