Phiên âm : dān huò.
Hán Việt : đan hoạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
油漆所用的顏料。《書經.梓材》:「若作梓材, 既勤樸斲, 惟其塗丹雘。」《文選.顏延之.和謝監靈運詩》:「雖慚丹雘施, 未謂玄素睽。」