VN520


              

丹氣

Phiên âm : dān qì.

Hán Việt : đan khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因日光照射空氣所形成的紅色。《文選.張協.雜詩一○首之二》:「朝霞迎白日, 丹氣臨湯谷。」


Xem tất cả...